Có bao giờ bạn nghe các thuật ngữ trong bóng đá mà không hiểu chúng có nghĩa là gì chưa? Nếu có thì hãy xem ngay bài viết sau đây để hiểu rõ về các thuật ngữ trong bóng đá nhé. Admin đã tổng hợp các thuật ngữ phổ biến nhất trong bóng đá, bao gồm cả tiếng Anh và tiếng Việt.
Thuật ngữ trong bóng đá – Tiếng Anh
LINK VÀO W88 #1 LINK VÀO W88 #2 LINK VÀO W88 #3
Các thuật ngữ bóng đá bằng Tiếng Anh được admin sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh.
Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự A, B, C, D, E
- Advantage rule: Luật lợi thế khi xảy ra lỗi.
- Appearance: Tổng số lần ra sân của một cầu thủ.
- Assist : Các pha chuyền bóng thành bàn.
- Assistant Referee: Gọi vắn tắt là trợ lý trọng tài hay trọng tài biên.
- Away game: Trận đấu diễn ra trên sân khách.
- Away team: Đội khách.
- Booking : Thẻ phạt trong bóng đá.
- Bench: Băng ghế dự bị.
- Booked: Bị trọng tài rút thẻ vàng.
- Captain: Cầu thủ mang băng thủ quân/đội trưởng
- Champions: Các nhà vô địch.
- Changing room/Locker room: Phòng thay đồ.
- Coach: Huấn luyện viên nói chung.
- Commentator: Bình luận viên bóng đá.
- Crossbar: Thanh xà ngang.
- Chip shot: Cú sút bóng được thực hiện bằng cách chích mũi giày.
- Clean sheet: Giữ sạch lưới.
- Corner kick: Đá phạt góc.
- Counter-attack: Lối đá phòng ngự phản công.
- Dribbling: Kỹ thuật rê dắt bóng.
- Derby: Những trận đấu bóng đá diễn ra giữa hai đội bóng cùng thành phố.
- Extra time: Thi đấu hiệp phụ.
Các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự F, G, H, I
- Friendly match: Các trận đấu giao hữu.
- First half: Hiệp thi đấu thứ nhất.
- Fixture: Lịch thi đấu bóng đá.
- Formation: Đội hình thi đấu bóng đá.
- Foul: Phạm lỗi khi chơi bóng.
- Fullback : Hậu vệ biên
- Free kick : Đá phạt
- Full-time: Hết thời gian thi đấu.
- Goal: Ghi bàn hoặc là bàn thắng.
- Hat-trick: Cầu thủ ghi ba bàn thắng trong một trận đấu.
- Half-time: Kết thủ thời gian thi đấu hiệp một.
- Handball: Sử dụng tay để chơi bóng.
- Head-to-Head: Thành tích đối đầu giữa hai đội bóng.
- Hooligan: Thuật ngữ trong bóng đá ám chỉ các cổ động viên quá khích.
- Injury: Chấn thương.
Thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự K, N, O, P
- Kick-off: Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu bóng đá.
- Net: Khung thành.
- National team: Đội tuyển quốc gia.
- Off the post: Cú sút chệch cột dọc.
- Offside: Các tình huống việt vị.
- Offside trap: Bẫy việt vị
- Own goal: Bàn phản lưới nhà.
- Opposing team: Đội bóng đối thủ.
- Play-off: Vòng đấu loại trực tiếp.
- Penalty: Quả phạt đền.
- Promote: Thăng hạng lên giải đấu cao hơn.
- Promotion : Thăng hạng
- Possession: Thời lượng kiểm soát bóng.
Các thuật ngữ trong bóng đá bắt đầu bằng ký tự R, S, T, U
- Red card: Thẻ đỏ
- Referee: Trọng tài chính.
- Relegation: Thuật ngữ bóng đá nói về việc xuống hạng của một đội bóng.
- Score: Ghi bàn
- Second half: Hiệp thi đấu thứ hai.
- Stadium: Sân vận động.
- Tackle: Pha truy cản trong bóng đá.
- Tie: Kết quả hòa.
- Underdog: Đội bóng cửa dưới.
Thuật ngữ trong bóng đá – Tiếng Việt
Cùng tìm hiểu các thuật ngữ trong bóng đá bằng Tiếng Việt nhé:
- Bóng đá phủi: Các trận bóng đá nghiệp dư, thi đấu trên sân 5 người hoặc 7 người.
- Bàn thắng vàng: Thuật ngữ bàn thắng vàng trong bóng đá nghĩa là đội bóng ghi được bàn thắng đầu tiên trong hiệp phụ sẽ giành chiến thắng chung cuộc. Luật bàn thắng vàng được bãi bỏ vào năm 2004.
- Bán độ: Hành vi thao túng kết quả trận đấu vì những lợi ích cá nhân.
- Chiếc giày vàng: Giải thưởng dành cho cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu.
- Cầu thủ nhập tịch: Cầu thủ người nước ngoài thi đấu tại Việt Nam và đã nhập tịch Việt Nam.
- Cú ăn ba: Thuật ngữ trong bóng đá nói về việc một đội bóng giành được ba danh hiệu trong một mùa giải.
- Danh thủ: Thuật ngữ để nói về những cầu thủ bóng đá nổi tiếng, kể cả những cầu thủ đã giải nghệ.
- Đánh nguội: Hành vi cố tình phạm lỗi với đối thủ trong thế không có bóng.
- Găng tay vàng: Giải thưởng trao cho các thủ thành có thành tích giữ sạch lưới tốt nhất.
- Giải nghệ: Thuật ngữ trong bóng đá về việc nghỉ thi đấu bóng đá của các cầu thủ.
- Hiệu số bàn thắng: Là một tiêu chí đánh giá thành tích của các đội bóng, được tính bằng cách lấy số bàn thắng trừ đi số bàn thua.
- Kỳ chuyển nhượng: Khoảng thời gian mà các bạn đội bóng được phép mua bán, trao đổi cầu thủ.
- Ném biên: Đưa bóng vào cuộc bằng cách dùng cả hai tay để ném bóng.
- Nã đại bác: Thuật ngữ trong bóng đá nói về những cú sút với uy lực cực mạnh.
- Phạt đền: Đá phạt trên chấm 11 mét.
- Phạt gián tiếp: Bàn thắng từ chấm đá phạt muốn được công nhận phải chạm người một cầu thủ bất kỳ, không tính thủ môn.
- Phản lưới: Là hành vi đưa bóng vào lưới của đội nhà, phản lưới không được tính là bàn thắng.
- Phi thể thao: Những hành vi không đúng chuẩn mực của luật thi đấu thể thao.
- Quả bóng vàng: Giải thưởng bóng đá thường niên, trao cho cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất năm do France Football tổ chức.
- Giao hữu: Những trận đấu bóng đá mang tính chất giao lưu.
- Vỡ trận: Thuật ngữ trong bóng đá nói về việc một đội bóng nhận bàn thua quá nhiều, không thể vực dậy nữa.
- Vòng bảng: Thi đấu vòng tròn, tính điểm để tìm ra những đội tiến vào vòng trong.
- Vòng 1/16: Vòng đấu chỉ còn lại 16 đội mạnh nhất sau khi kết thúc vòng bảng.
- Vòng ⅛:: Vòng đấu chỉ còn lại 8 đội mạnh nhất sau khi kết thúc vòng 1/16.
- 1:1: Các tình huống tranh chấp bóng giữa hai cầu thủ.
Ngoài các thuật ngữ cơ bản trong bóng đá, admin còn có một bài viết chi tiết về thuật ngữ cá độ bóng đá. Các bạn yêu thích cá cược bóng đá có thể tham khảo để có thêm kinh nghiệm cá độ bóng đá nhé.
>> 99+ thuật ngữ cá độ bóng đá và tiếng lóng dùng trong cá cược
Cá cược bóng đá uy tín tại W88
Cá cược bóng đá là một trong những sản phẩm tốt nhất tại nhà cái W88. Tại đây, các bạn có thể xem kèo bóng đá tại 8 sảnh cược khác nhau, bao gồm e-Thể Thao, a-Thể Thao, v-Thể Thao hay x-Thể Thao.
Đăng ký W88 để cá cược bóng đá và nhận được 90.000 VND tiền cược miễn phí khi hoàn tất xác nhận thông tin tài khoản.
Lời kết
Trên đây là những thuật ngữ trong bóng đá thông dụng nhất. Biết đến những thuật ngữ này sẽ giúp các bạn trở nên xịn sò khi nói chuyện về cá cược bóng đá đấy.